Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chan chát
[chan chát]
|
xem chát
tính từ
(nói về giọng nói) Jangling
a jangling voice
to lash out at somebody in a jangling voice
(nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
two perfectly symmetrical verses
danh từ
rat-tat
astringent