Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chững
[chững]
|
động từ
To stop short
To totter; toddle
the child was just tottering
tính từ
Dignified
Elegant; smart