Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chừng mực
[chừng mực]
|
temperate; moderate; in moderation
To drink in moderation
To criticize moderately
To express oneself in moderate language
measure; extent
Right in some measure/to some extent
I'll help you as much as I can