Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chồm hổm
[chồm hổm]
|
on one's heels, squatting
squat
sit on one's haunches