Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chắc nịch
[chắc nịch]
|
firm; sound; well-grounded; well-founded
firm muscles
sound/well-founded arguments
thickset, sturdily built