Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chất nổ
[chất nổ]
|
dynamite; explosive; trinitrotoluene (TNT)
Parcel/letter bomb
Car bomb; booby-trapped car
They were trained in the use of explosives