Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chấp hành
[chấp hành]
|
động từ.
To execute, to implement
to execute (one's party's..) lines and policies
an executive commitee.
to consciously abide by labour discipline
tính từ
executive