Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chính thống
[chính thống]
|
orthodox
The orthodox religion
The orthodox school of thought
The orthodox ideology of feudalism
An orthodox culture
Legitimism; Fundamentalism