Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chính kiến
[chính kiến]
|
political opinion; political view
To have different political opinions
To unite all patriotic sections, regardless of political opinion and religion