Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chính khí
[chính khí]
|
danh từ
Indomitable spirit; will; righteousness
songs full of an indomitable spirit