Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chí cốt
[chí cốt]
|
( bạn chí cốt ) bosom/sworn friend; sidekick; soul mate