Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chán ngán
[chán ngán]
|
utterly discontented; sick/tired/weary of ...
He was utterly discontented with his life as a mercenary
A sigh of utter discontent
A weary smile