Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cay
[cay]
|
sharp; peppery; acrid; pungent
eyes stung by smoke
eyes having a pricking from lack of sleep
indignant; resentful
to hate like poison; to hate bitterly