Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cau mày
[cau mày]
|
to knit/pucker/wrinkle one's brows; to wrinkle one's forehead; to frown; to wince
To say something with a frown
To frown at somebody
To frown in annoyance/disapprovingly