Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
can thiệp
[can thiệp]
|
to intervene; to intercede
To intervene in a conflict/dispute
The government intervened to save the company
They promise to intercede with the boss on our behalf
To feel bound to intervene and redress some injustice
to interfere; to meddle
Don't interfere, because I always have my own opinion!
Mind your own business!; Don't meddle in other people's affairs!