Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cam lòng
[cam lòng]
|
To content oneself (with); consent (to something), agree (to something); resign oneself to, make up one's mind to (cũng cam tâm )
To my forebears I still owe an heir