Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ca đoàn
[ca đoàn]
|
choral society; choir
To be/sing in the church/parish choir
Choirboy; choirgirl
Choirmaster