Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cứu trợ
[cứu trợ]
|
to relieve; to provide aid/relief for ...
Relief committee/agency
To relieve the poor
Relief work
Relief worker