Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cứu thương
[cứu thương]
|
(công tác cứu thương ) first aid; emergency medical care; ambulance service
Ambulance man/woman; Emergency medical technician (EMT)
Ambulance crew