Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cợt
[cợt]
|
động từ
to trifle; to tease; joke; jest
to trifle with love
make fun of somebody