Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cởi mở
[cởi mở]
|
open ; open-minded ; open-hearted; expansive
Open countenance
Policy of openness
Open book