Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cổ phần hoá
[cổ phần hoá]
|
to privatize; to equitize
How many enterprises will be privatized/will go public this year?
Privatization; Equitization