Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cằn
[cằn]
|
tính từ
(nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverished
to turn impoverished land into lush fields
Stunted, undersized, dwarfish; weak, sickly, puny
dry fields, stunted rice plants