Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cắt ngang
[cắt ngang]
|
to cut short; to interrupt
To cut short somebody's remarks
Don't interrupt him, let him finish (his story) !
(hình học) cross-section