Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cầm kỳ
[cầm kỳ]
|
friendship
music and chess
music, chess, poetry, drawing (the four knowledges)