Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh sát trưởng
[cảnh sát trưởng]
|
chief of police; police chief; police captain; police commissioner; police superintendent; chief constable; sheriff
Prefect : Cảnh sát trưởng Pari
Prefect : The chief of police of Paris
Deputy chief constable