Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh báo
[cảnh báo]
|
to warn; to alert
He warned me against going alone; He warned me not to go alone
To alert/awaken young people to the dangers of alcohol
Warning message