Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảm tình
[cảm tình]
|
liking; sympathy
To like somebody; to have a liking for somebody
To be in sympathy with revolution; to sympathize with revolution
She's a communist sympathizer
Abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong