Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cưỡng
[cưỡng]
|
động từ
to force; to compel; oppose; object (to, against); resist, stand up (against); set one's face against); set one's face (against)
stand against destiny; struggle against destiny
disobey father and mother