Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
căn vặn
[căn vặn]
|
động từ
To interrogate, question (somebody, about/on something); pump (somebody, about something); quiz; cross question
The hearts recesses they explored and probed.