Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
căn bệnh
[căn bệnh]
|
cause of a disease
The physician has found the cause of the disease
illness; disease
A hitherto incurable disease
Unemployment is a chronic disease/illness of capitalism