Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có mùi
[có mùi]
|
to give off a smell of ...; to smell of ...
Does it have a smell?
The roses don't smell (of anything); The roses have no smell
to smell bad/nasty