Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
còn nguyên
[còn nguyên]
|
intact; untouched; undamaged; unharmed
But the city's power supply remains intact and street lights come on at night.
blank; unexposed
Unexposed film