Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cò cưa
[cò cưa]
|
to perform badly on (a violin...)
to drag on
the discussions dragged on for half a day
saw; move in a sawing fashion
nag, pester