Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cãi vã
[cãi vã]
|
to bicker; to squabble; to argue; to quarrel
They bickered with each other over some trifle