Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
câu dầm
[câu dầm]
|
To practise long line fishing
To drag out indefinitely
to drag indefinitely out a piece of job
act slowly, do slowly