Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cát đằng
[cát đằng]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu).
A vine you'll sholter from cold frosts and snows.