Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cái đã
[cái đã]
|
first of all; first
Let's have some tea first, then set about the job
First hear the arguments, then make up your mind!
Shoot first and ask questions later!