Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cá mè
[cá mè]
|
danh từ
hypophthalmichthys, chub, dory, tench bream
six to the one and half a dozen to the other