Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bậy
[bậy]
|
brazenly; shamelessly
Though in the wrong, he still brazenly argued
wrong; nonsensical; incorrect; improper
To talk improperly; to talk nonsense
Don't make improper drawings on the walls; No improper graphiti on the walls
Nonsense! don't think of absurdities
It's very improper/naughty to do that