Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buồn phiền
[buồn phiền]
|
sad and worried; be sad, afflicted, distressed; be grieved; be in distress
don't make your parents sad and worried because of your behaviour