Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biện
[biện]
|
động từ
to prepare
to prepare a copious meal
to invoke
to invoke pretexts to refuse
argue, debate, discuss, explain