Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bao hàm
[bao hàm]
|
to encompass; to imply
To imply much significance
Freedom does not necessarily imply responsibility
Any work of art implies a certain social attitude