Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ba bị
[ba bị]
|
bogey; bogy; bugbear; bugaboo
seedy; shabby; battered
a seedy suit of clothes
unprincipled; knavish
Knave; rascal; cad