Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bực bội
[bực bội]
|
to fret; to get upset
To fret easily because of frequent illness
Tetchy/fretty tone