Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bức
[bức]
|
danh từ
(chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm); classifier for
a photograph, a picture
a letter
an embroidery
a screen
a wall
a painting, a picture
động từ
To force, to coerce, constrain
to lay a siege and force the enemy to surrender
to force the withdrawal of a post
tính từ
Sultry, oppressive, stuffy, hot
it is sultry