Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bụi bặm
[bụi bặm]
|
danh từ
dust (nói khái quát)
dusty furniture
tính từ
dusty