Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bụ bẫm
[bụ bẫm]
|
như bụ
the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face
sappy bamboo shoots