Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bờm
[bờm]
|
danh từ.
mane
a lion's mane
to have a mane (for hair)
forelock