Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bớt miệng
[bớt miệng]
|
khẩu ngữ
to stint oneself in food, to cut down food expenditure; ear less, cut down one's meals
to stint oneself in food and save
to cut down the cackle, speak less, talk less, scold less (cũng bớt mồm bớt miệng )